Có 2 kết quả:
勤俭朴素 qín jiǎn pǔ sù ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ • 勤儉樸素 qín jiǎn pǔ sù ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ
qín jiǎn pǔ sù ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hardworking, thrifty, plain, and simple (idiom)
Bình luận 0
qín jiǎn pǔ sù ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hardworking, thrifty, plain, and simple (idiom)
Bình luận 0